Sign In

Cơ sở dữ liệu viễn thám quốc gia, nhiệm vụ trọng tâm của chiến lược phát triển viễn thám quốc gia

09:42 03/12/2025

Chọn cỡ chữ A a  

Trong tổng thể 10 đề án, nhiệm vụ trọng tâm của Chiến lược phát triển viễn thám quốc gia, Cơ sở dữ liệu viễn thám quốc gia được lồng ghép trong Đề án số 6: “Ứng dụng viễn thám phục vụ phát triển kinh tế - xã hội”. Điều này khẳng định rõ quan điểm: mọi ứng dụng viễn thám – từ nông nghiệp, quản lý tài nguyên, quy hoạch đô thị đến phòng chống thiên tai – đều phải bắt nguồn từ một nguồn dữ liệu tập trung, ổn định và có tính chuẩn hóa cao.

Việt Nam, với vị thế là một trong những quốc gia tiên phong trong khu vực về ứng dụng công nghệ viễn thám, đã xác định rõ tầm quan trọng của việc làm chủ nguồn dữ liệu không gian. Quyết định số 149/QĐ-TTg ngày 01 tháng 02 năm 2019 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt “Chiến lược phát triển viễn thám quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2040” (sau đây gọi tắt là Chiến lược) đã đặt nền móng pháp lý và định hướng công nghệ cho toàn bộ ngành.

Trong số các nhiệm vụ trọng tâm mà Chiến lược đề ra, Dự án “Xây dựng Cơ sở Dữ liệu Viễn thám Quốc gia” (CSDLVTQG) nổi lên như là một nhiệm vụ cốt lõi, mang tính chất xương sống, quyết định khả năng hiện thực hóa các mục tiêu ứng dụng của quốc gia.

I. CSDL viễn thám quốc gia: nhiệm vụ trọng tâm của chiến lược

1. Vị thế then chốt trong Chiến lược

Trong tổng thể 10 đề án, nhiệm vụ trọng tâm của Chiến lược phát triển viễn thám quốc gia, CSDLVTQG được lồng ghép trong Đề án số 6: “Ứng dụng viễn thám phục vụ phát triển kinh tế - xã hội”. Điều này khẳng định rõ quan điểm: mọi ứng dụng viễn thám – từ nông nghiệp, quản lý tài nguyên, quy hoạch đô thị đến phòng chống thiên tai – đều phải bắt nguồn từ một nguồn dữ liệu tập trung, ổn định và có tính chuẩn hóa cao.

Việc xây dựng CSDLVTQG không chỉ là một nhiệm vụ kỹ thuật đơn thuần mà còn là giải pháp chiến lược nhằm chuyển đổi mô hình quản lý dữ liệu viễn thám từ phân tán, rời rạc sang tập trung, đồng bộ và thống nhất. Đây là bước đi cơ bản để đảm bảo dữ liệu viễn thám thực sự trở thành tài sản quốc gia.

2. Ý nghĩa nền tảng cho ứng dụng

Nếu việc phát triển vệ tinh (Đề án 7) và trạm thu ảnh là khâu thu thập dữ liệu, thì CSDLVTQG chính là khâu tổ chức và cung ứng dữ liệu. Dự án này giải quyết triệt để bài toán: (1) Tính đầy đủ: Tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (VNREDSat-1, SPOT, Landsat, Sentinel, ảnh hàng không, UAV); (2) Tính chuẩn hóa: Đảm bảo dữ liệu được xử lý, mã hóa và định dạng theo một bộ tiêu chuẩn thống nhất; (3) Tính dễ truy cập: Tạo cơ chế để người dùng ở các bộ, ngành, địa phương có thể khai thác dữ liệu dễ dàng và hiệu quả.

Thành công của CSDLVTQG chính là điều kiện tiên quyết để các đề án ứng dụng viễn thám (như ứng dụng trong nông nghiệp và phát triển nông thôn, quy hoạch, giao thông vận tải, công thương) có thể triển khai trên phạm vi toàn quốc.

II. Hoàn thành dự án CSDL viễn thám quốc gia (năm 2024)

Sau nhiều năm nghiên cứu và triển khai, Cục Viễn thám quốc gia đã đưa CSDLVTQG vào vận hành, đạt được những kết quả quan trọng:

1. Xây dựng kho dữ liệu lớn và đa dạng

Dự án đã hoàn thành việc thu thập, tích hợp và tổ chức một kho dữ liệu viễn thám khổng lồ, là tài sản chung phục vụ toàn ngành: (1) Quy mô toàn diện: CSDL bao gồm dữ liệu ảnh viễn thám các cấp độ phân giải khác nhau (từ độ phân giải thấp/trung bình như Landsat, Sentinel đến độ phân giải cao/siêu cao như SPOT, KompSat, WorldView); (2) Phạm vi không gian và thời gian: Dữ liệu được tích hợp với phạm vi phủ trùm lãnh thổ quốc gia và được cập nhật theo chu kỳ, tạo ra chuỗi thời gian dữ liệu quý giá cho các nghiên cứu biến động tài nguyên và môi trường.

2. Hoàn thiện Hệ thống hạ tầng kỹ thuật và chuẩn hóa

CSDLVTQG được xây dựng không chỉ là nơi lưu trữ mà là một hệ thống quản lý dữ liệu thông minh: (1) Hạ tầng kỹ thuật đồng bộ: Thiết lập hạ tầng máy chủ, hệ thống lưu trữ dung lượng lớn và mạng truyền tải tốc độ cao tại Trung tâm Thông tin và Dữ liệu viễn thám; (2) Hệ thống Quản lý và Khai thác Dữ liệu (DMS): Phát triển Hệ thống Quản lý Dữ liệu Viễn thám Quốc gia, cho phép phân loại, lập chỉ mục, tìm kiếm và truy cập dữ liệu một cách nhanh chóng theo các tiêu chí khác nhau (vị trí, thời gian, mức độ phân giải); (3) Chuẩn hóa dữ liệu: Dự án đã xây dựng và áp dụng các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật đồng bộ cho sản phẩm ảnh viễn thám ở các mức xử lý (1A, 2A, 3A, 3B), đảm bảo tính thống nhất về chất lượng và định dạng dữ liệu khi cung cấp cho người dùng cuối.

III. CSDLVT quốc gia: đòn bẩy quyết định triển khai chiến lược

Việc hoàn thành CSDLVTQG đã tạo ra những đóng góp cụ thể, thiết yếu trong việc hiện thực hóa các mục tiêu Chiến lược và nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhà nước.

1. Đảm bảo nguồn cung ổn định và thường xuyên cho ứng dụng đa ngành

Trước đây, việc ứng dụng viễn thám thường gặp khó khăn do sự phân tán và thiếu hụt dữ liệu chất lượng cao, đặc biệt là dữ liệu có chuỗi thời gian. CSDLVTQG đã giải quyết vấn đề này bằng cách: (1) Phục vụ Giám sát Biến động Rừng và Đất đai: Cung cấp dữ liệu nền tảng thường xuyên, liên tục để giám sát biến động sử dụng đất hằng năm, kiểm kê rừng quốc gia, phục vụ công tác thanh tra, kiểm tra tài nguyên và môi trường; (2) Hỗ trợ Nông nghiệp Thông minh: CSDL cung cấp các bộ dữ liệu chuỗi thời gian về chỉ số thực vật (NDVI), giúp các mô hình ứng dụng viễn thám trong nông nghiệp (như dự báo sản lượng, quản lý sâu bệnh, giám sát tưới tiêu) có thể hoạt động hiệu quả trên phạm vi rộng; (3) Nâng cao Năng lực Cảnh báo Thiên tai: Khả năng truy cập nhanh chóng vào dữ liệu ảnh trước và sau thiên tai (lũ lụt, sạt lở) giúp cơ quan chức năng khoanh vùng và đánh giá thiệt hại theo thời gian cận thực, tăng cường năng lực chỉ đạo, điều hành.

2. Thực thi cơ chế chia sẻ dữ liệu viễn thám quốc gia

Một trong những mục tiêu quan trọng của Chiến lược (Đề án 8) là xây dựng cơ chế thu nhận, chia sẻ thông tin, dữ liệu viễn thám. CSDLVTQG chính là nền tảng kỹ thuật để thực hiện mục tiêu này: (1) Nền tảng Chia sẻ Thống nhất: CSDL là kho dữ liệu tập trung, giúp Cục VTQG thực hiện chức năng quản lý, cung cấp dịch vụ công “Cung cấp, khai thác và sử dụng dữ liệu viễn thám quốc gia” thông qua cổng thông tin dịch vụ công trực tuyến; (2) Kết nối Liên ngành: CSDL tạo điều kiện kỹ thuật để kết nối và chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương, đáp ứng nhu cầu sử dụng ảnh vệ tinh ngày càng tăng trong các ngành như Nông nghiệp và Môi trường, Xây dựng, Giao thông Vận tải.

IV. Mở lối cho tầm nhìn 2025-2030: Big data và AI

Sự hoàn thành của CSDLVTQG không chỉ là một cột mốc kết thúc dự án mà còn là điểm khởi đầu cho giai đoạn phát triển tiếp theo của Chiến lược. Nền tảng dữ liệu đã được thiết lập là điều kiện tiên quyết để ngành viễn thám Việt Nam chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang mô hình công nghệ hiện đại.

1. Chuyển đổi sang nền tảng dữ liệu lớn (Big Data)

Trong bối cảnh bùng nổ của dữ liệu viễn thám từ các chùm vệ tinh mới và thiết bị UAV, CSDLVTQG cần nhanh chóng được nâng cấp thành nền tảng Big Data, sử dụng công nghệ điện toán đám mây (Cloud). Dữ liệu đã được chuẩn hóa trong CSDL hiện tại là tài sản vô giá để thực hiện bước chuyển đổi này, giúp tăng tốc độ xử lý hàng Petabyte dữ liệu.

2. Sẵn sàng cho kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo (AI-Ready)

CSDLVTQG đã cung cấp một lượng lớn dữ liệu lịch sử và được gắn nhãn địa lý, là nguyên liệu đầu vào không thể thiếu để huấn luyện các mô hình Trí tuệ nhân tạo (AI): (1) Dữ liệu chuẩn hóa là điều kiện tiên quyết để áp dụng các thuật toán Học sâu (Deep Learning) trong việc tự động phân loại lớp phủ mặt đất, chiết xuất thông tin biến động tài nguyên và dự báo thiên tai; (2) Việc chuyển đổi sang nền tảng CSDL Big Data và AI-Ready cho phép Cục VTQG hiện thực hóa mục tiêu trở thành trung tâm tích hợp dữ liệu không gian quốc gia, phục vụ hiệu quả các nền tảng số và hệ thống ra quyết định của Chính phủ.

Cơ sở Dữ liệu Viễn thám Quốc gia đã trở thành nền tảng quan trọng, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của Chiến lược phát triển viễn thám quốc gia đến năm 2030. CSDLVTQG không chỉ đơn thuần là nơi lưu trữ ảnh mà là một hệ thống quản lý thông tin chiến lược, tạo ra dòng chảy dữ liệu ổn định, minh bạch, phục vụ trực tiếp các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong bối cảnh Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang quyết liệt thực hiện mục tiêu tăng trưởng xanh và chuyển đổi số. Đây là tiền đề vững chắc để viễn thám Việt Nam tiến vào giai đoạn phát triển tiếp theo, làm chủ công nghệ Big Data và AI, khẳng định vị thế là công cụ đắc lực, không thể thay thế trong quản lý và điều hành quốc gia.

Văn Phòng Cục Viễn thám quốc gia

Ý kiến