Cục Viễn thám quốc gia chủ động triển khai thực hiện Quyết định số 4809/QĐ-BNNMT: Đưa công nghệ viễn thám trở thành hạ tầng dữ liệu cốt lõi phục vụ quảng bá thương hiệu nông nghiệp – môi trường trong kỷ nguyên sốNgày 14 tháng 11 năm 2025, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã ban hành Quyết định số 4809/QĐ-BNNMT, phê duyệt "Chương trình đẩy mạnh quảng bá thương hiệu các sản phẩm ngành nông nghiệp và môi trường ứng dụng công nghệ cao, công nghệ mới và chuyển đổi số giai đoạn 2025-2030". Đây là một quyết sách mang tính chiến lược, thể hiện tầm nhìn và quyết tâm của Bộ trong việc thực thi Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị, nhằm nâng cao giá trị, uy tín và lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm Việt Nam trên trường quốc tế.Trong bối cảnh đó, với vai trò là cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành về công nghệ viễn thám, Cục Viễn thám quốc gia (Cục VTQG) giữ một vai trò then chốt, là nền tảng công nghệ "cứng" để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và hiệu quả cho toàn bộ Chương trình. Quyết định 4809: Mệnh lệnh từ thực tiễn về "minh bạch hóa". Quyết định 4809 ra đời trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và quá trình chuyển đổi số đang diễn ra sâu rộng. Nhu cầu của thị trường, đặc biệt là các thị trường xuất khẩu khó tính, không chỉ dừng lại ở chất lượng sản phẩm mà còn đòi hỏi sự minh bạch về quy trình sản xuất, khả năng truy xuất nguồn gốc số và các yếu tố "xanh", bền vững.Chương trình đặt ra những mục tiêu rất cụ thể đến năm 2030, như: (1) Ít nhất 70% sản phẩm nông nghiệp công nghệ cao có nhận diện thương hiệu và truy xuất nguồn gốc số; (2) 100% hoạt động quảng bá, xúc tiến thương mại được số hóa, áp dụng công nghệ mới như AI, Big Data, Blockchain để nâng cao hiệu quả. Những mục tiêu này cho thấy, "thương hiệu" không còn là một khái niệm trừu tượng, mà phải được xây dựng trên nền tảng dữ liệu "thật", quy trình "sạch" và công nghệ "cao". Đây chính là "sân khấu" mà công nghệ viễn thám phải đóng vai trò chủ đạo.Vai trò của viễn thám: Cung cấp "dữ liệu gốc" cho thương hiệu công nghệ cao. Quyết định 4809 không chỉ quảng bá cho sản phẩm nông nghiệp đơn thuần, mà là sản phẩm "ứng dụng công nghệ cao, công nghệ mới và chuyển đổi số". Công nghệ viễn thám (sử dụng ảnh vệ tinh, thiết bị bay không người lái - drone) chính là một trong những "công nghệ cao" cốt lõi đó. Vai trò của Cục VTQG không chỉ là một đơn vị tham gia, mà là đơn vị cung cấp hạ tầng dữ liệu quan trọng bậc nhất cho Chương trình.1. "Minh bạch hóa" quy trình sản xuất bằng dữ liệu khách quanMột thương hiệu mạnh phải dựa trên lòng tin. Lòng tin của người tiêu dùng đến từ việc họ biết rõ sản phẩm mình đang dùng được sản xuất như thế nào. Quyết định 4809 nhấn mạnh việc "Nâng cao nhận thức, nhận diện giá trị và chất lượng sản phẩm" và hướng tới "thói quen tiêu dùng xanh, bền vững".Dữ liệu viễn thám cung cấp bằng chứng khách quan, không thể can thiệp, cho toàn bộ quá trình này. Thay vì tin vào "lời khai" của nhà sản xuất, chúng ta tin vào "dữ liệu": (1) Giám sát vùng trồng: Dữ liệu ảnh vệ tinh đa thời gian, đa phổ cho phép xác định chính xác vị trí, quy mô, lịch sử canh tác, đảm bảo sản phẩm không đến từ vùng phá rừng, lấn chiếm đất đai (yêu cầu cốt tử của thị trường châu Âu - EUDR); (2) Giám sát quy trình: Phân tích dữ liệu viễn thám có thể theo dõi sức khỏe cây trồng, độ ẩm đất, quy trình tưới tiêu, bón phân. Điều này giúp xác thực các cam kết về quy trình sản xuất "hữu cơ", "VietGAP", "GlobalGAP" hay "nông nghiệp xanh". Dữ liệu này chính là đầu vào không thể thiếu cho các hệ thống truy xuất nguồn gốc số và Blockchain mà Quyết định đề cập, tạo ra một "hồ sơ số" tin cậy cho sản phẩm.2. Cung cấp dữ liệu đầu vào cho AI và Big DataQuyết định 4809 yêu cầu "Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data)" để quản trị và đánh giá hiệu quả thương hiệu. AI và Big Data không thể hoạt động trong "chân không", chúng cần nguồn dữ liệu (data) khổng lồ, đa dạng và có cấu trúc. Cục VTQG chính là đơn vị nắm giữ và có khả năng phân tích nguồn "Big Data" về không gian và thời gian của ngành nông nghiệp - môi trường. Dữ liệu viễn thám là nguồn "dầu mỏ" cho các mô hình AI để: (1) Phân tích, dự báo năng suất, sản lượng; (2) Đánh giá rủi ro thiên tai, dịch bệnh; (3) Tối ưu hóa chuỗi cung ứng; (3) Hỗ trợ "Nền tảng dữ liệu quảng bá và xúc tiến thương mại số theo thời gian thực".Nhiệm vụ trọng tâm của Cục Viễn thám quốc gia. Với vai trò là cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành, Cục VTQG không nằm ngoài cuộc, mà phải chủ động tham gia với tư cách là một trong các "Cục quản lý chuyên ngành" được giao nhiệm vụ tại Điều 2 của Quyết định. Các nhiệm vụ trọng tâm bao gồm:1. Xây dựng chính sách và hành lang pháp lý (Nhiệm vụ theo điểm a, Điều 2.4)Cục VTQG phải chủ trì, tham mưu cho Bộ ban hành các cơ chế, chính sách về việc áp dụng bắt buộc hoặc khuyến khích sử dụng dữ liệu viễn thám trong việc xác thực các sản phẩm "công nghệ cao". Cụ thể: (1) Xây dựng bộ tiêu chuẩn kỹ thuật về dữ liệu viễn thám (độ phân giải, tần suất chụp, các kênh phổ...) cần thiết để được công nhận là "sản phẩm ứng dụng công nghệ cao" trong từng lĩnh vực (lúa, cà phê, thủy sản, lâm sản...); (2) Xây dựng quy trình chuẩn về việc tích hợp, chia sẻ và xác thực dữ liệu viễn thám trong hệ thống truy xuất nguồn gốc quốc gia.2. Tích hợp vào "Cơ sở dữ liệu số ngành" (Nhiệm vụ phối hợp với Cục Chuyển đổi số)Quyết định 4809 giao Cục Chuyển đổi số chủ trì "Xây dựng cơ sở dữ liệu số ngành nông nghiệp và môi trường" và "xây dựng ứng dụng truy xuất nguồn gốc trên môi trường số". Cục VTQG phải là đơn vị phối hợp cốt lõi trong nhiệm vụ này: (1) Cục VTQG cần xây dựng hạ tầng dữ liệu không gian (SDI) của ngành, sẵn sàng kết nối, chia sẻ dữ liệu viễn thám (dưới dạng API, service) cho CSDL dùng chung của Bộ và liên thông với CSDL quốc gia khác (như Đề án 06); (2) Dữ liệu viễn thám phải được "gắn" với từng lô đất, từng mã số vùng trồng, là một lớp (layer) thông tin không thể tách rời trong ứng dụng truy xuất nguồn gốc.3. Đẩy mạnh R&D và đào tạo, tập huấn (Nhiệm vụ theo Điều 2.3 và Điều 2.7)Chương trình yêu cầu "Đẩy mạnh đào tạo, nghiên cứu ứng dụng khoa học công nghệ". Cục VTQG, với vai trò là đơn vị đầu ngành về công nghệ, triển khai các nhiệm vụ chính như: (1) Chủ trì các đề tài nghiên cứu (phối hợp với Vụ Khoa học và Công nghệ) để phát triển các thuật toán mới, ứng dụng AI để tự động hóa việc phân tích ảnh viễn thám, phục vụ quản trị thương hiệu (ví dụ: tự động phát hiện sai phạm quy trình, cảnh báo sớm rủi ro); (2) Phối hợp với Trung tâm Khuyến nông Quốc gia và các đơn vị đào tạo để "Tổ chức tập huấn hỗ trợ các doanh nghiệp, hợp tác xã" về kỹ năng ứng dụng viễn thám. Mục tiêu giúp các đầu mối triển khai nhiệm vụ hiểu tại sao cần dùng viễn thám và cách dùng dữ liệu viễn thám để nâng cao giá trị sản phẩm.4. Cung cấp dữ liệu cho truyền thông và xúc tiến thương mại (Nhiệm vụ phối hợp với Báo Nông nghiệp và TTXTTM)Hoạt động quảng bá thương hiệu cần những "câu chuyện" hấp dẫn và hình ảnh trực quan. Dữ liệu viễn thám là nguồn tư liệu truyền thông vô giá. (1) Cục VTQG cần phối hợp với Báo Nông nghiệp và Môi trường và Trung tâm Xúc tiến thương mại Nông nghiệp để "Xây dựng các chuyên đề trên truyền hình, báo chí"; (2) Cung cấp các sản phẩm trực quan hóa dữ liệu (bản đồ, mô hình 3D, video time-lapse về sự phát triển của cánh đồng...) để phục vụ các "triển lãm số, giới thiệu sản phẩm trên môi trường ảo (3D, VR, AR)" mà Quyết định đã đề ra. Đây chính là cách quảng bá thương hiệu ấn tượng và giàu tính công nghệ nhất.Quyết định 4809/QĐ-BNNMT là một bước đi chiến lược, đặt nền móng cho việc xây dựng thương hiệu nông sản – môi trường Việt Nam dựa trên trụ cột công nghệ và sự minh bạch. Để chương trình thành công, vai trò của dữ liệu là tối quan trọng. Với tư cách là cơ quan quản lý nhà nước về công nghệ viễn thám, Cục Viễn thám quốc gia cam kết đi đầu, chủ động và phối hợp chặt chẽ với các đơn vị trong Bộ, cung cấp hạ tầng dữ liệu không gian, các giải pháp kỹ thuật tiên tiến và bộ tiêu chuẩn "vàng" để đảm bảo tính chính xác, khách quan. Đây không chỉ là trách nhiệm quản lý, mà còn là sứ mệnh trong việc dùng công nghệ cao để kiến tạo lòng tin, nâng tầm giá trị và đưa thương hiệu Việt vươn ra toàn cầu.