Sign In

Thích ứng với EUDR: Công nghệ viễn thám mở đường cho kỷ nguyên nông nghiệp minh bạch, bền vững của Việt Nam

10:33 04/11/2025

Chọn cỡ chữ A a  

Để một sản phẩm (như cà phê, cao su, gỗ, ca cao...) được nhập khẩu vào 27 quốc gia thành viên EU, doanh nghiệp phải tuân thủ ba điều kiện cốt lõi: (1) Không gây mất rừng: Sản phẩm phải được trồng trên đất không bị chuyển đổi từ rừng sang mục đích nông nghiệp sau ngày 31 tháng 12 năm 2020; (2) Hợp pháp: Tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan của quốc gia sản xuất, bao gồm quyền sử dụng đất, bảo vệ môi trường, và các quyền lao động; (3) Có Tuyên bố Trách nhiệm Giải trình (DDS): Doanh nghiệp phải thực hiện một quy trình thẩm định toàn diện và nộp tuyên bố này cho EU.

Thích ứng với EUDR: Công nghệ viễn thám mở đường cho kỷ nguyên nông nghiệp minh bạch, bền vững của Việt Nam

Một kỷ nguyên mới cho thương mại nông sản toàn cầu đã chính thức bắt đầu. Với việc Quy định về Chuỗi cung ứng không gây mất rừng (EUDR) của Liên minh Châu Âu (EU) sắp có hiệu lực hoàn toàn, "luật chơi" đã thay đổi. Thị trường không chỉ đòi hỏi sản phẩm chất lượng, mà còn yêu cầu bằng chứng về sự minh bạch và trách nhiệm với môi trường.

Đối với Việt Nam, một cường quốc xuất khẩu với các ngành hàng chiến lược như cà phê, cao su, và gỗ, đây vừa là một thách thức vô cùng lớn, vừa là cơ hội lịch sử. Thách thức nằm ở việc làm thế nào để chứng minh nguồn gốc của hàng triệu tấn nông sản, vốn được canh tác chủ yếu bởi các nông hộ quy mô nhỏ. Và cơ hội là để chúng ta thực sự "thúc đẩy chuyển đổi các ngành hàng nông, lâm sản theo định hướng bền vững, sinh thái và tăng trưởng xanh", nâng cao vị thế và xây dựng một thương hiệu quốc gia về nông nghiệp có trách nhiệm.

Để làm được điều đó, Việt Nam cần một hệ thống quản lý minh bạch, hiệu quả, và dựa trên bằng chứng khoa học. Trong hành trình này, công nghệ viễn thám nổi lên như một trụ cột công nghệ không thể thiếu, là "con mắt" của quốc gia trong kỷ nguyên giám sát mới.

EUDR: Khi nguồn gốc nông sản là một "Câu hỏi địa lý"

Về bản chất, EUDR là một quy định dựa trên dữ liệu không gian. Để một sản phẩm (như cà phê, cao su, gỗ, ca cao...) được nhập khẩu vào 27 quốc gia thành viên EU, doanh nghiệp phải tuân thủ ba điều kiện cốt lõi: (1) Không gây mất rừng: Sản phẩm phải được trồng trên đất không bị chuyển đổi từ rừng sang mục đích nông nghiệp sau ngày 31 tháng 12 năm 2020; (2) Hợp pháp: Tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan của quốc gia sản xuất, bao gồm quyền sử dụng đất, bảo vệ môi trường, và các quyền lao động; (3) Có Tuyên bố Trách nhiệm Giải trình (DDS): Doanh nghiệp phải thực hiện một quy trình thẩm định toàn diện và nộp tuyên bố này cho EU.

Trọng tâm của Tuyên bố DDS, và cũng là thách thức lớn nhất, chính là yêu cầu về truy xuất nguồn gốc (traceability). Doanh nghiệp bắt buộc phải thu thập và cung cấp tọa độ địa lý (geolocation) của tất cả các lô đất nơi hàng hóa được trồng. Điều này biến bài toán thương mại thành một bài toán về dữ liệu không gian. Làm thế nào để có một "bản đồ gốc" (baseline map) về rừng của toàn bộ Việt Nam tại mốc 31/12/2020 để đối chứng? Làm thế nào để định vị chính xác hàng triệu vườn trồng nhỏ lẻ, vốn thường thiếu bản đồ địa chính chi tiết? Và làm thế nào để giám sát sự thay đổi đó hàng năm trên quy mô toàn quốc?

Hành động của Việt Nam: Chiến lược "Kiềng ba chân" Dữ liệu - Pháp lý - Hợp tác

Trước tính cấp bách của vấn đề, Bộ Nông nghiệp và Môi trường (BNNMT) đã hành động một cách hết sức chủ động, xem đây là cơ hội để tái cấu trúc ngành. Một chiến lược "kiềng ba chân" đang được hình thành rõ nét.

Chân kiềng thứ nhất là sự điều phối liên ngành. Ngày 20/10/2025, BNNMT đã ban hành Quyết định số 4316/QĐ-BNNMT về việc kiện toàn "Nhóm Công tác chung điều phối các hành động thích ứng với EUDR" (JWG). Nhóm không chỉ bao gồm các đơn vị quản lý ngành (Vụ Hợp tác Quốc tế, Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm, Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật), các hiệp hội ngành hàng (cà phê, cao su, gỗ), và các địa phương trọng điểm (Đắk Lắk, Lâm Đồng), mà còn có sự tham gia bắt buộc của các đơn vị "trụ cột" về dữ liệu không gian và công nghệ: Cục Chuyển đổi số, Cục Quản lý đất đai, Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam, và đặc biệt là Cục Viễn thám quốc gia.

Sự hiện diện của Cục Viễn thám quốc gia trong Nhóm công tác chung khẳng định rằng: giải pháp cho EUDR phải là một giải pháp công nghệ, và dữ liệu viễn thám là một thành tố cốt lõi trong chiến lược quốc gia.

Chân kiềng thứ hai là một khung hành động quốc gia. Bộ NNMT đã chủ trì xây dựng Dự thảo Kế hoạch hành động thích ứng với EUDR để trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt. Kế hoạch này đặt ra các mục tiêu và nhiệm vụ vô cùng cụ thể, trong đó ưu tiên hàng đầu chính là "Xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu quốc gia".

Chân kiềng thứ ba là hợp tác công-tư. Kế hoạch hành động nhấn mạnh việc huy động hợp tác công tư, trong đó các cơ quan nhà nước có trách nhiệm hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện truy xuất nguồn gốc, xây dựng hạ tầng chia sẻ thông tin, và đàm phán, vận động EU hỗ trợ kỹ thuật.

Vai trò của viễn thám: Cung cấp "Bằng chứng Khoa học" cho Kế hoạch hành động

Từ bức tranh chiến lược đó, vai trò của công nghệ viễn thám và Cục Viễn thám quốc gia trở nên rõ ràng và cấp thiết. Viễn thám không còn là một công cụ hỗ trợ đơn thuần, mà đã trở thành công nghệ nền tảng để thực thi các nhiệm vụ trọng tâm nhất của Kế hoạch hành động quốc gia.

1. Xây dựng "Bản đồ gốc 31/12/2020"

Nhiệm vụ đầu tiên và quan trọng nhất trong Dự thảo Kế hoạch hành động là "Rà soát và cập nhật cơ sở dữ liệu quốc gia về rừng vào ngày 31/12/2020" và "Công bố bản đồ ranh giới rừng". Đây chính là "đường cơ sở" pháp lý để xác định một lô đất có vi phạm mốc thời gian của EUDR hay không.

Để xây dựng bản đồ này trên quy mô toàn quốc một cách khách quan, đồng bộ và chính xác, không có công cụ nào hiệu quả hơn là phân tích dữ liệu ảnh vệ tinh đa thời gian. Công nghệ viễn thám cho phép chúng ta xác định rõ hiện trạng rừng tại thời điểm 31/12/2020, tạo ra một bộ dữ liệu tham chiếu thống nhất cho cả cơ quan quản lý và doanh nghiệp.

2. Lập bản đồ vùng trồng và số hóa vườn cây

Thách thức lớn thứ hai là lập bản đồ của hàng triệu vườn trồng cà phê, cao su, gỗ. Quy chế hoạt động của Nhóm công tác chung (JWG) đã chỉ rõ nhiệm vụ "khảo sát thực địa để cập nhật và số hóa dữ liệu vườn trồng" và "điều tra, thu thập dữ liệu bổ sung đối với các vườn trồng chưa có trên bản đồ địa chính".

Đây là lúc ảnh viễn thám độ phân giải cao và siêu cao (dưới 1,5m) phát huy vai trò. Bằng cách kết hợp ảnh vệ tinh, công nghệ GIS và điều tra GPS thực địa, chúng ta có thể "số hóa" và "định vị" chính xác ranh giới của từng vườn trồng. Nhiệm vụ này không chỉ giúp các nông hộ có được tọa độ để cung cấp cho chuỗi cung ứng, mà còn giúp Nhà nước xây dựng được Cơ sở dữ liệu quốc gia về vùng trồng - một tài sản dữ liệu vô giá cho quy hoạch và quản lý.

3. Giám sát chủ động và phân vùng rủi ro

EUDR đòi hỏi sự tuân thủ liên tục, không chỉ trong quá khứ. Kế hoạch hành động yêu cầu "Cập nhật diễn biến rừng và nguyên nhân mất và suy thoái rừng hàng năm" và "Xác định tiêu chí và phân vùng an toàn, vùng nguy cơ trung bình và nguy cơ cao".

Viễn thám cho phép chúng ta chuyển từ quản lý bị động (chờ báo cáo) sang giám sát chủ động. Bằng việc "chủ động trong công tác giám sát rừng" thông qua các trạm thu ảnh viễn thám quốc gia, Cục Viễn thám quốc gia có thể liên tục theo dõi các thay đổi về lớp phủ rừng. Dữ liệu này, khi chồng xếp với bản đồ vùng trồng và bản đồ gốc 2020, sẽ tạo ra một "bản đồ rủi ro" (risk map) toàn quốc.

Bản đồ này cho phép BNNMT và các địa phương tập trung nguồn lực giám sát, thanh tra, và hỗ trợ sinh kế vào đúng các "điểm nóng" (hotspots) có nguy cơ phá rừng cao, tối ưu hóa hiệu quả quản lý và thể hiện sự minh bạch trong thực thi với phía EU.

Từ tầm nhìn quốc gia đến lợi ích thực tiễn

Hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia được xây dựng từ công nghệ viễn thám sẽ mang lại lợi ích trực tiếp và thiết thực cho hai đối tượng quan trọng nhất trong chuỗi cung ứng.

Đối với Doanh nghiệp: Doanh nghiệp xuất khẩu là "nhà khai thác" (operators) chịu trách nhiệm pháp lý chính trong việc nộp Tuyên bố DDS. Cơ sở dữ liệu quốc gia về rừng và vùng trồng (do Nhà nước xây dựng với nòng cốt là công nghệ viễn thám) sẽ là công cụ xác minh quan trọng nhất. Khi một nhà cung cấp (đại lý thu mua) cung cấp tọa độ của một lô hàng cà phê, doanh nghiệp có thể ngay lập tức đối chiếu tọa độ đó với "bản đồ gốc 2020" của chính phủ. Việc này giúp họ thực hiện bước "đánh giá rủi ro" một cách nhanh chóng và đáng tin cậy. Nếu tọa độ nằm trong vùng "an toàn" (không phải là đất rừng bị mất sau 2020), doanh nghiệp có thể tự tin đưa vào chuỗi cung ứng. Nếu nằm trong vùng "nguy cơ cao", họ phải tiến hành các biện pháp giảm thiểu rủi ro.

Đối với Người dân và Nông hộ nhỏ: Hàng triệu nông hộ, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số tại các vùng xen kẽ rừng, là đối tượng dễ bị tổn thương nhất nếu không thể chứng minh được nguồn gốc, họ có nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng.

Nỗ lực "số hóa dữ liệu vườn trồng" sử dụng viễn thám và GPS của Kế hoạch hành động quốc gia chính là giải pháp để "không ai bị bỏ lại phía sau". Bằng cách lập bản đồ và cung cấp định vị cho các vườn trồng hợp pháp, Nhà nước đang trao cho người nông dân "tấm vé" để tham gia vào chuỗi cung ứng minh bạch. Nó cung cấp cho họ bằng chứng tuân thủ, đảm bảo sinh kế bền vững và tạo cơ hội tiếp cận thị trường công bằng.

Sự minh bạch cho tương lai bền vững

Quy định EUDR không phải là một tiêu chuẩn, mà là một chất xúc tác mạnh mẽ, buộc chúng ta phải thay đổi. Nó thay đổi cách chúng ta canh tác, cách chúng ta thu mua, và quan trọng nhất là cách chúng ta quản lý và chứng minh. Trong cuộc chuyển đổi này, dữ liệu là chìa khóa và công nghệ viễn thám chính là công cụ để tạo ra dữ liệu khách quan và khoa học để chúng ta giao tiếp với thị trường toàn cầu. Bằng cách chủ động xây dựng một hệ thống giám sát quốc gia minh bạch, Cục Viễn thám quốc gia đóng vai trò nòng cốt trong việc cung cấp dữ liệu, hướng tới không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp lý, mà cần xây dựng nền móng cho một nền nông nghiệp thông minh, có trách nhiệm, và bền vững. 

 

Lê Minh Quang

Ý kiến

Viễn thám và AI - Đòn bẩy chiến lược cho mục tiêu tăng trưởng ngành nông nghiệp và môi trường

Năm 2025 được xác định là năm "tăng tốc, bứt phá" với một mục tiêu kinh tế vĩ mô đầy tham vọng: Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Quốc hội và Chính phủ đã thống nhất đặt mục tiêu tăng trưởng GDP cả nước đạt 8,0% trở lên. Đây là một áp lực, đồng thời là một động lực to lớn đòi hỏi sự nỗ lực vượt bậc của mọi ngành, mọi lĩnh vực.

Kết quả giám sát nhanh ngập lụt do ảnh hưởng của cơn bão số 12 ( Fengshen) bằng công nghệ viễn thám

Sau khi đi vào Biển Đông và suy yếu thành áp thấp nhiệt đới, hoàn lưu bão số 12 (Fengshen) kết hợp với dải hội tụ nhiệt đới đã gây ra một đợt mưa lớn diện rộng, kéo dài trên khắp các tỉnh Miền Trung, đặc biệt là từ Quảng Trị đến Đà Nẵng. Dựa trên kết quả chiết tách và phân tích ảnh vệ tinh Sentinel-1 chụp ngày 26/10/2025, kết hợp với thông tin mưa lớn và thủy văn tại khu vực Trung Bộ, kết quả giám sát sau bão cho thấy: tại tỉnh Quảng Trị, tổng diện tích ngập ước tính là 43.402,6 ha, tập trung tại các xã ven sông Thạch Hãn, Bến Hải, Cam Lộ và vùng hạ lưu các huyện Lệ Thủy, Gio Linh, Hải Lăng; Tại thành phố Huế (tỉnh Thừa Thiên Huế), tổng diện tích ngập ước tính 29.908,6 ha, chủ yếu dọc các sông Hương, Bồ, Ô Lâu và vùng đầm phá Tam Giang – Cầu Hai; nhiều khu dân cư và tuyến đường trung tâm bị ngập sâu; tại thành phố Đà Nẵng, tổng diện tích ngập ước tính 5.411,1 ha, phân bố rải rác ở khu vực ven biển, vùng cửa sông và các xã, phường hạ lưu thuộc Hòa Vang, Ngũ Hành Sơn và Liên Chiểu.

Ứng dụng Công nghệ Viễn thám trong Giám sát rạn san hô: Quy trình công nghệ, hiệu quả và tiềm năng quản lý tài nguyên Biển

Các rạn san hô, đặc biệt tại các quần đảo trọng điểm xa bờ như Hoàng Sa và Trường Sa, là những hệ sinh thái biển vô giá nhưng đang đối mặt với các mối đe dọa nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu và hoạt động của con người. Việc giám sát hiệu quả, kịp thời là yêu cầu cấp thiết để phục vụ công tác bảo tồn đa dạng sinh học. Bài báo này phân tích sâu về quy trình công nghệ hiện đại sử dụng dữ liệu viễn thám quang học (chủ yếu là Sentinel-2 và Landsat 8/9) để giám sát rạn san hô, dựa trên Thiết kế Kỹ thuật Chi tiết của dự án "Sử dụng công nghệ viễn thám giám sát rạn san hô tại các quần đảo trọng điểm xa bờ phục vụ công tác bảo tồn đa dạng sinh học".