Sign In

Chiến lược phát triển viễn thám quốc gia đáp ứng mục tiêu phát triển nông nghiệp xanh và môi trường bền vững của Việt Nam

Chiến lược phát triển viễn thám quốc gia không phải là một chiến lược công nghệ độc lập, mà là một cấu phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của ngành nông nghiệp và môi trường

08:59 19/09/2025

Chọn cỡ chữ A a  

Chiến lược phát triển viễn thám quốc gia đáp ứng mục tiêu phát triển nông nghiệp xanh và môi trường bền vững của Việt Nam

Việt Nam, một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng sâu sắc của biến đổi khí hậu, đang phải đối mặt với áp lực kép: vừa đảm bảo tốc độ tăng trưởng kinh tế, vừa kiên định theo đuổi mục tiêu phát triển bền vững, đặc biệt là trong lĩnh vực Nông nghiệp và Môi trường (NN&MT). Để giải quyết bài toán này, việc hiện đại hóa công tác quản lý nhà nước bằng công nghệ đã trở thành một yêu cầu sống còn.

Ngay từ năm 2019, Chính phủ đã có tầm nhìn chiến lược thông qua việc ban hành Quyết định số 149/QĐ-TTg phê duyệt “Chiến lược phát triển viễn thám quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2040” (sau đây gọi tắt là Chiến lược). Văn kiện này không chỉ định hướng phát triển công nghệ mà còn xác định rõ mục tiêu ứng dụng để phục vụ trực tiếp phát triển kinh tế - xã hội.

Sau 5 năm triển khai, đặc biệt trong bối cảnh hợp nhất Bộ NN&MT, vai trò của Viễn thám đã được định hình lại, trở thành công cụ đắc lực, kết nối thẳng Chiến lược công nghệ với các chỉ tiêu tăng trưởng và phát triển xanh của ngành.

Ảnh: trạm thu ảnh vệ tinh Komsat 3A

I. Sơ kết 5 năm triển khai chiến lược: những thành tựu và khoảng cách

Giai đoạn 2019-2024 đã đặt nền móng vững chắc cho hệ thống viễn thám quốc gia. Chúng ta đã hoàn thiện hệ thống thể chế, với các văn bản pháp luật như Nghị định 03/2019/NĐ-CP, tạo hành lang pháp lý cho hoạt động viễn thám. Đặc biệt, hệ thống hạ tầng đã được hình thành đồng bộ từ vệ tinh (VNREDSat-1, MicroDragon, NanoDragon) đến trạm thu nhận dữ liệu, phục vụ tốt các nhu cầu cơ bản trong giám sát đất đai, tài nguyên rừng, và cảnh báo thiên tai.

Thành tựu nổi bật là việc ứng dụng viễn thám trong giám sát quy hoạch sử dụng đất, kiểm kê tài nguyên rừng và bước đầu cảnh báo xói lở bờ biển. Đây chính là minh chứng cho việc Chiến lược đã đi đúng hướng, phục vụ đắc lực công tác quản lý nhà nước.

Tuy nhiên, chính những điểm nghẽn của giai đoạn sơ kết lại là động lực để tái cấu trúc Chiến lược, hướng tới mục tiêu tăng trưởng đột phá: (1) Thiếu tính liên tục và hệ thống: Các ứng dụng còn mang tính dự án, thiếu tính thường xuyên, liên tục, dẫn đến việc giám sát bị gián đoạn, làm giảm hiệu quả trong việc hỗ trợ điều hành sản xuất; (2) Chưa sẵn sàng cho AI (AI-Ready): Cơ sở dữ liệu viễn thám quốc gia chưa được xây dựng trên nền tảng Big Data và Cloud, thiếu bộ dữ liệu đào tạo chuẩn hóa, khiến việc áp dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong xử lý và chiết xuất thông tin tự động còn hạn chế; (3) Nguy cơ đứt gãy nguồn cung dữ liệu vệ tinh: Việc chậm triển khai đề án phát triển vệ tinh mới đặt ra nguy cơ thiếu hụt dữ liệu quang học độ phân giải cao, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giám sát các chỉ tiêu tăng trưởng.

Những tồn tại này đặt ra yêu cầu phải xem xét lại mối quan hệ chiến lược giữa Viễn thám và mục tiêu tăng trưởng, chuyển từ ứng dụng đơn lẻ sang tích hợp chiến lược.

II. Mối quan hệ chiến lược: viễn thám và ai đóng góp vào tăng trưởng ngành NN&MT

Chiến lược phát triển viễn thám quốc gia không phải là một chiến lược công nghệ độc lập, mà là một cấu phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của ngành NN&MT.

Sự đóng góp của Viễn thám và AI được thể hiện rõ nét qua việc giải quyết các mục tiêu trọng yếu, giúp ngành NN&MT đạt được các chỉ tiêu tăng trưởng đã đề ra:

1. Đóng góp vào Chỉ tiêu Tăng trưởng Nông nghiệp (Tăng năng suất và Kim ngạch Xuất khẩu)

Mục tiêu cốt lõi của ngành NN&MT là tăng trưởng sản xuất, nâng cao kim ngạch xuất khẩu nông lâm thủy sản, đặc biệt là đáp ứng các chuẩn mực thị trường quốc tế ngày càng khắt khe. Các mục tiêu ứng dụng của Chiến lược Viễn thám đóng góp trực tiếp vào mục tiêu này:

Mục tiêu Chiến lược Viễn thám Quốc gia

Đóng góp vào Mục tiêu Tăng trưởng Ngành NN&MT

Cơ chế Viễn thám và AI

Phát triển Ứng dụng Viễn thám trong Nông nghiệp (Đề án Ứng dụng Viễn thám, theo QĐ 149/QĐ-TTg)

Tăng trưởng năng suất, giảm rủi ro, tối ưu hóa chi phí sản xuất.

AI phân loại cây trồng, dự báo sản lượng, giám sát sức khỏe cây trồng. Giúp điều chỉnh lịch gieo trồng, tưới tiêu thông minh, giảm lãng phí tài nguyên và chi phí đầu vào.

Xây dựng Hệ thống Giám sát Rừng và Đất đai (Phục vụ điều tra cơ bản)

Đảm bảo tính hợp pháp, bền vững của sản phẩm, duy trì thị trường xuất khẩu.

Viễn thám và AI giám sát biến động mất rừng theo thời gian thực (theo yêu cầu EUDR và các tiêu chuẩn quốc tế). Giúp doanh nghiệp chứng minh được nguồn gốc sản phẩm.

Ứng dụng trong Cảnh báo Sớm Thiên tai (Lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn)

Giảm thiểu thiệt hại, bảo vệ sản xuất, ổn định tăng trưởng.

Mô hình AI tích hợp Viễn thám dự báo sớm các kịch bản thiên tai cục bộ, giúp cơ quan quản lý và nông dân chủ động di dời, né tránh thiệt hại, bảo toàn sản lượng.

Chính sự kết hợp giữa ảnh vệ tinh độ phân giải cao và các mô hình Học sâu (Deep Learning) của AI đã biến dữ liệu ảnh thành thông tin chính xác, tức thời, từ đó hỗ trợ quyết định kịp thời cho người nông dân và cơ quan điều hành, trực tiếp thúc đẩy hiệu quả kinh tế.

2. Đóng góp vào Mục tiêu Bền vững và Thực hiện cam kết Net Zero

Mục tiêu chiến lược của Bộ NN&MT không chỉ dừng lại ở tăng trưởng kinh tế mà còn là quản lý tài nguyên bền vững và ứng phó biến đổi khí hậu (đặc biệt là cam kết Net Zero vào năm 2050): (1) Giám sát Carbon và Khí nhà kính: Viễn thám và AI là công cụ duy nhất có thể cung cấp bức tranh toàn cảnh về hiện trạng phát thải và hấp thụ carbon. Viễn thám giúp tính toán chính xác diện tích và chất lượng rừng (carbon stock), giám sát thay đổi lớp phủ mặt đất để phục vụ việc tính toán phát thải khí nhà kính cấp quốc gia. Điều này là căn cứ khoa học vững chắc để Việt Nam xây dựng và thực hiện các chương trình giảm phát thải, thương mại carbon; (2) Bảo tồn Đa dạng sinh học và Môi trường: Viễn thám cung cấp dữ liệu định kỳ, thường xuyên để giám sát các khu bảo tồn, xác định các vùng sinh thái dễ bị tổn thương, giám sát chất lượng nước và tình trạng ô nhiễm môi trường biển.

III. Tái cấu trúc chiến lược: điều chỉnh để thích ứng với mục tiêu ngành

Trong bối cảnh Bộ NN&MT được hợp nhất, mở rộng phạm vi quản lý, Chiến lược Viễn thám Quốc gia cần có sự điều chỉnh trọng tâm để thực sự trở thành công cụ đắc lực, giải quyết các mục tiêu đa ngành của Bộ. Sự điều chỉnh này phải tập trung vào việc khắc phục các điểm nghẽn đã được nhận diện.

1. Chuyển đổi Nền tảng Dữ liệu (AI-Ready Data)

Đây là điều chỉnh chiến lược quan trọng nhất. Thay vì xây dựng Cơ sở dữ liệu theo cách truyền thống, Chiến lược cần tập trung vào việc nâng cấp nền tảng dữ liệu viễn thám quốc gia thành Big Data và Cloud chuyên dụng: (1) Mục tiêu điều chỉnh: Dữ liệu không chỉ được lưu trữ mà phải được chuẩn hóa, tích hợp và sẵn sàng cho các thuật toán AI. Hệ thống phải cho phép xử lý và chiết xuất thông tin tự động, gần thời gian thực; (2) Hành động cụ thể: Xây dựng kho dữ liệu đào tạo chuẩn hóa (Training Data) cho các mô hình AI, ưu tiên cho các lĩnh vực cốt lõi của ngành NN&MT (phân loại cây trồng, phát hiện mất rừng, dự báo lũ lụt).

2. Ưu tiên Phát triển Hệ thống Giám sát Chuyên đề Tích hợp

Chiến lược phải chuyển từ ứng dụng dự án sang xây dựng các Hệ thống Giám sát Chuyên đề (Dashboard) thường xuyên, liên tục tại cấp Trung ương và địa phương: (1) Mục tiêu điều chỉnh: Đảm bảo tính liên tục của dữ liệu đầu ra, phục vụ điều hành hằng ngày, thay vì chỉ phục vụ cho các báo cáo định kỳ; (2) Hành động cụ thể: Ưu tiên phát triển 10 hệ thống giám sát trọng tâm sử dụng AI và Viễn thám, bao gồm: Hệ thống Quản lý và Giám sát đất lúa, Hệ thống Giám sát truy xuất nguồn gốc nông sản theo EUDR, Hệ thống Cảnh báo sớm lũ lụt/xâm nhập mặn.

3. Đảm bảo Chủ động Nguồn Dữ liệu (Vệ tinh và Hợp tác)

Để tránh đứt gãy, Chiến lược cần có lộ trình rõ ràng, ưu tiên cao nhất cho việc nghiên cứu, phát triển và phóng chùm vệ tinh quang học và radar độ phân giải cao đến năm 2030. Đồng thời, cần mở rộng hợp tác quốc tế để đảm bảo nguồn cung dữ liệu miễn phí, liên tục từ các đối tác lớn phục vụ ứng phó thiên tai và biến đổi khí hậu.

4. Phát triển Nguồn Nhân lực Viễn thám-AI

Chiến lược cần bổ sung chương trình đào tạo chuyên sâu nhằm phát triển đội ngũ chuyên gia có khả năng tích hợp Viễn thám, AI và Khoa học Dữ liệu, đặc biệt cho các đơn vị quản lý tại địa phương. Đây là yếu tố quyết định sự thành công của việc chuyển đổi nền tảng dữ liệu và công nghệ.

Viễn thám và AI đã được xác định là giải pháp chiến lược, là mũi nhọn công nghệ để ngành NN&MT Việt Nam thực hiện thành công các mục tiêu phát triển bền vững và đóng góp vào chỉ tiêu tăng trưởng.

Sự thành công của Chiến lược Viễn thám Quốc gia giai đoạn tiếp theo sẽ được đánh giá không chỉ qua số lượng vệ tinh hay trạm thu, mà qua mức độ đóng góp thực tế của công nghệ vào việc tăng giá trị kim ngạch xuất khẩu, giảm thiểu thiệt hại thiên tai, và đưa Việt Nam trở thành quốc gia tiên phong trong việc thực hiện cam kết Net Zero bằng các giải pháp công nghệ.

Cục Viễn thám quốc gia, đầu mối thúc đẩy, bằng việc tái cấu trúc Chiến lược, chuyển đổi nền tảng thành Big Data AI-Ready và tập trung vào các hệ thống giám sát chuyên đề, sẽ biến tiềm năng công nghệ thành giá trị kinh tế cụ thể, góp phần xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, minh bạch và một môi trường được quản lý chặt chẽ, hiệu quả.

 

Lê Minh Quang

Ý kiến

SỬ DỤNG MÁY BAY KHÔNG NGƯỜI LÁI TRONG VIỆC GIÁM SÁT HOẠT ĐỘNG ĐỐT PHẾ PHỤ PHẨM TRONG NÔNG NGHIỆP

Việc sử dụng thiết bị bay không người lái (UAV/drone) trong giám sát hoạt động đốt phế phụ phẩm nông nghiệp tại Hà Nội đã cho thấy hiệu quả rõ rệt trong bối cảnh ô nhiễm không khí gia tăng. Giải pháp UAV gắn camera quang học cho phép phát hiện nhanh các điểm đốt rơm rạ, ghi nhận không gian – thời gian – quy mô phát thải trên diện rộng, hỗ trợ cơ quan quản lý xử lý kịp thời và giảm thiểu tác động đến sức khỏe cộng đồng. Trung tâm giám sát nông nghiệp, tài nguyên và môi trường đã triển khai đội bay, hoàn thiện thủ tục cấp phép, phối hợp hiệp đồng bay và thu thập được nhiều dữ liệu thực địa có giá trị. Bên cạnh các điểm đốt rơm rạ, công nghệ UAV cũng có thể áp dụng hiệu quả trong giám sát công trường xây dựng, khu san lấp và các điểm có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường khác bằng cách theo dõi biến động bề mặt, hỗ trợ quản lý môi trường đô thị một cách chủ động.

Kết quả giám sát nhanh ngập lụt do ảnh hưởng của mưa lớn bất thường tại khu vực tỉnh Gia Lai và Đăk Lăk (Cập nhật theo ảnh vệ tinh chụp ngày 20/11/2025)

Do ảnh hưởng của không khí lạnh và gió đông hoạt động mạnh đã gây ra các đợt mưa vừa đến rất to dải ven Trung bộ, tập trung mạnh từ vực Đà Nẵng, phía Đông các tỉnh Quảng Ngãi đến Đắk Lắk và Bắc Khánh Hòa. Hệ quả là lũ trên sông dâng nhanh, ngập vùng trũng, sạt lở và chia cắt giao thông cục bộ, đặc biệt tại Gia Lai và Đắk Lắk có nơi mưa đặc biệt lớn 200–400 mm. Một số trạm đo ở Đắk Lắk ghi nhận lượng mưa kỷ lục như Sơn Thành Đông 660 mm, Sơn Thành Tây 583 mm, Phú Hòa 574 mm. Kết quả phân tích ảnh vệ tinh thu nhận vào sáng ngày 21/11/2025 đã được sử dụng để trích xuất thông tin số liệu vùng ngập theo đơn vị hành chính các cấp và lập bản đồ nhanh giám sát diễn biến ngập lụt, các sản phẩm này đã cung cấp đến cơ quan liên quan trong công tác dự báo cũng như hỗ trợ chỉ đạo điều hành trong và sau thiên tai.

Ứng dụng công nghệ viễn thám trong giám sát sạt lở đất, lũ quét ở Việt Nam: tiềm năng, hiệu quả và yêu cầu triển khai

Dự án “Ứng dụng công nghệ viễn thám để giám sát, cập nhật thông tin hiện trạng sạt lở đất, lũ quét…” do Cục Viễn thám quốc gia triển khai hướng tới mục tiêu xây dựng bộ dữ liệu đồng bộ cho 23 tỉnh trung du – miền núi và 150 khu vực có nguy cơ cao, với độ chi tiết cao tới tỷ lệ 1:10.000. Đây là nhiệm vụ có quy mô lớn, tích hợp nhiều thành tựu khoa học công nghệ mới, đồng thời đáp ứng nhu cầu bức thiết của các địa phương trong công tác phòng chống thiên tai.