Sign In

Nghị định mới về hoạt động viễn thám: Bước ngoặt để Việt Nam “nhìn từ Vũ trụ — hành động từ Trái đất”

18:18 28/09/2025

Chọn cỡ chữ A a  

Trong kỷ nguyên số và công nghệ vũ trụ phát triển nhanh chóng, dữ liệu quan sát Trái Đất (viễn thám) đã trở thành một nguồn lực chiến lược, hỗ trợ mạnh mẽ cho quản lý tài nguyên, phát triển nông nghiệp thông minh, ứng phó thiên tai, quy hoạch đô thị, bảo vệ môi trường và đảm bảo quốc phòng - an ninh. Ở Việt Nam, bước đầu của công tác thể chế hóa hoạt động này là Nghị định số 03/2019/NĐ-CP (ban hành ngày 04/01/2019) — văn bản mở đường cho thu nhận, lưu trữ, xử lý và cung cấp dữ liệu ảnh viễn thám phục vụ quản lý nhà nước và ứng dụng đa ngành. Tuy nhiên, trong hơn sáu năm qua, tốc độ đổi mới công nghệ, xu hướng dữ liệu mở và yêu cầu về quản trị dữ liệu đã đưa ra nhiều thách thức mới, đòi hỏi phải có một nghị định thay thế, toàn diện và hiện đại hơn.

Nghị định mới về hoạt động viễn thám: Bước ngoặt để Việt Nam “nhìn từ Vũ trụ — hành động từ Trái đất

Hình: Vệ tinh quan sát Trái Đất của Việt Nam – VNREDSat-1

Khi “mắt từ không gian” trở thành nguồn lực quốc gia

Trong kỷ nguyên số và công nghệ vũ trụ phát triển nhanh chóng, dữ liệu quan sát Trái Đất (viễn thám) đã trở thành một nguồn lực chiến lược, hỗ trợ mạnh mẽ cho quản lý tài nguyên, phát triển nông nghiệp thông minh, ứng phó thiên tai, quy hoạch đô thị, bảo vệ môi trường và đảm bảo quốc phòng - an ninh. Ở Việt Nam, bước đầu của công tác thể chế hóa hoạt động này là Nghị định số 03/2019/NĐ-CP (ban hành ngày 04/01/2019) - văn bản mở đường cho công tác quản lý việc thu nhận, lưu trữ, xử lý và cung cấp dữ liệu ảnh viễn thám phục vụ quản lý nhà nước và ứng dụng đa ngành. Tuy nhiên, trong hơn sáu năm qua, tốc độ đổi mới công nghệ, xu hướng dữ liệu mở và yêu cầu về quản trị dữ liệu đã đưa ra nhiều thách thức mới, đòi hỏi phải có một nghị định thay thế, toàn diện và hiện đại hơn. 

Phần 1. Sáu năm triển khai Nghị định 03/2019/NĐ-CP: Thành tựu đáng ghi nhận và những hạn chế cần khắc phục

1. Thành tựu nổi bật

  1. Thiết lập hành lang pháp lý ban đầu. Nghị định 03/2019/NĐ-CP đã xác lập phạm vi quản lý cho dữ liệu ảnh viễn thám, làm cơ sở cho việc xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ quản lý nhà nước, giám sát tài nguyên và thiên tai. Nhờ đó, nhiều dự án quan trắc rừng, giám sát sử dụng đất, lập bản đồ thiên tai đã có dữ liệu pháp lý để vận hành.

  2. Khởi động hoạt động viễn thám quốc gia và hợp tác quốc tế. Việt Nam đã có vệ tinh đầu tiên VNREDSat-1, tạo tiền đề cho khả năng thu ảnh chủ quyền, theo dõi tài nguyên và hỗ trợ nghiên cứu trong nước. VNREDSat-1 là một mốc quan trọng trong chiến lược không gian của Việt Nam.

2. Hạn chế, khoảng trốngDù vậy, việc tổng kết và đánh giá 6 năm thực thi Nghị định cho thấy nhiều điểm bất cập:

  • Phạm vi và khái niệm còn hẹp: Nghị định ban đầu tập trung nhiều vào “ảnh viễn thám”, chưa tương thích đầy đủ với các dạng dữ liệu hiện nay (radar, lidar, dữ liệu đo cao, dữ liệu phổ rộng, dữ liệu thời gian thực). Sự khác biệt giữa “dữ liệu”, “sản phẩm” và “siêu dữ liệu” chưa được tiêu chuẩn hóa đầy đủ khiến việc chia sẻ và tích hợp bị cản trở.
  • Cơ sở dữ liệu rời rạc, thiếu kết nối: Nhiều bộ, ngành, địa phương quản lý dữ liệu theo mô hình kho dữ liệu độc lập, chưa có quy chế bắt buộc kết nối, chia sẻ vào cơ sở dữ liệu quốc gia; dẫn tới lãng phí, trùng lặp thu thập và khó khăn khi xây dựng mô hình phân tích liên ngành.
  • Thiếu hành lang cho AI & dữ liệu lớn: Trong khi phân tích viễn thám ngày càng dựa vào nền tảng đám mây, AI và mô hình học máy để trích xuất thông tin ở quy mô lớn (petabyte), thì khung pháp luật chưa quy định rõ về dữ liệu huấn luyện, quyền truy cập, kiểm soát chất lượng dữ liệu đầu vào để đào tạo mô hình.
  • Vấn đề an ninh, bảo mật và chủ quyền dữ liệu trở nên lớn hơn khi nhiều dịch vụ xử lý đang đặt trên nền tảng nước ngoài; trong khi đó, Luật Dữ liệu đã xác lập các nguyên tắc quản trị dữ liệu quốc gia mà các nghị định chuyên ngành cần tương thích. 

Phần 2. Những biến chuyển công nghệ và chính sách quốc tế làm thay đổi yêu cầu quản lý

1. Công nghệ thay đổi nhanh - dữ liệu nhiều hơn, xử lý nhanh hơn

Trong thập niên vừa qua, chi phí phóng và chế tạo vệ tinh nhỏ giảm mạnh; cảm biến đa phổ, radar xuyên mây, lidar ngày càng phổ biến; nền tảng xử lý như Google Earth Engine hay các hệ sinh thái đám mây cho phép phân tích quy mô hành tinh trong thời gian thực hoặc gần thời gian thực. Những nền tảng này xử lý hàng petabyte dữ liệu và cung cấp công cụ ML/AI để tự động hóa phân loại và phát hiện thay đổi. Điều này làm tăng yêu cầu về tiêu chuẩn dữ liệu, truy xuất nguồn gốc và trách nhiệm pháp lý đối với sản phẩm viễn thám. 

2. Mô hình dữ liệu mở và hợp tác quốc tế

Nhiều chương trình quốc tế (như Copernicus/Sentinel của EU) cung cấp dữ liệu miễn phí, nhấn mạnh mô hình “dữ liệu mở” cho công cộng và cộng đồng khoa học - song song với đó là cơ chế phân loại “dữ liệu nhạy cảm” cần quản lý. Các tiêu chuẩn truy cập, điều kiện sử dụng và phân loại mức truy cập đang là thực hành quốc tế mà Việt Nam cần xem xét để cân bằng giữa lợi ích công khai và an ninh. 

3. Chính sách nội địa đổi mới - Luật Dữ liệu và Nghị quyết chiến lược

Tại Việt Nam, sự ra đời của Luật Dữ liệu (2024) và các nghị quyết chiến lược như Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) đòi hỏi cập nhật thể chế, thúc đẩy làm chủ công nghệ, xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia, và phát triển hạ tầng dữ liệu có khả năng tích hợp, an toàn. Đây là nền tảng chính trị - pháp lý để nghị định mới phải bám sát và triển khai chi tiết. 

Phần 3. Dự thảo Nghị định thay thế: Những điểm đổi mới lõi và vì sao chúng quan trọng

Dự thảo Nghị định thay thế (2025) do Bộ Nông nghiệp và Môi trường chủ trì soạn thảo đã đề xuất nhiều thay đổi căn bản, nhằm khắc phục các bất cập nêu trên. Những điểm đổi mới lõi bao gồm:

1. Mở rộng phạm vi: từ “ảnh” sang “dữ liệu viễn thám” trọn vẹn

Dự thảo thay thế không còn giới hạn ở “ảnh viễn thám” mà điều chỉnh cho toàn bộ dữ liệu viễn thám: ảnh đa phổ, radar, đo cao, dữ liệu trọng lực, dữ liệu hồng ngoại nhiệt… Việc này tương thích với nhu cầu ứng dụng đa lĩnh vực hiện nay và với nội dung của Luật Dữ liệu. 

2. Chuẩn hóa khái niệm, phân lớp độ phân giải và siêu dữ liệu

Dự thảo đưa ra định nghĩa rõ ràng cho các cấp độ phân giải (siêu cao, cao, trung bình, thấp), khái niệm “tín hiệu viễn thám”, “siêu dữ liệu” và “sản phẩm viễn thám”, tạo cơ sở để xây tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Đây là tiền đề để doanh nghiệp phát triển dịch vụ giá trị gia tăng (value-added services) dựa trên bộ dữ liệu chuẩn và có thể kiểm chứng. 

3. Kết nối, chia sẻ dữ liệu: hướng tới cơ sở dữ liệu viễn thám quốc gia

Một trong những nội dung then chốt là quy định bắt buộc kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các cơ quan, tổ chức với cơ sở dữ liệu quốc gia phù hợp Luật Dữ liệu. Điều này sẽ giảm trùng lắp, tiết kiệm chi phí, tạo nền tảng cho các dịch vụ ứng dụng liên ngành (nông nghiệp - môi trường phòng chống thiên tai – phát triển kinh tế xã hội – bảo đảm quốc phòng, an ninh). 

4. Hướng tới tiêu chuẩn mở, nền tảng cho AI và xử lý quy mô lớn

Dự thảo nghị định khuyến khích áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, hỗ trợ hạ tầng đáp ứng yêu cầu xử lý dữ liệu lớn và ứng dụng AI (ví dụ: chuẩn hóa siêu dữ liệu để làm dữ liệu huấn luyện cho mô hình). Khi dữ liệu có chất lượng và nhất quán, mô hình học máy sẽ cho kết quả có thể tin cậy để ứng dụng vào ra quyết định quản lý. 

5. Cơ chế tài chính và chính sách khuyến khích

Dự thảo làm rõ phân bổ nguồn lực: ngân sách trung ương và địa phương cho nhiệm vụ thu thập, duy trì cơ sở dữ liệu; đồng thời khuyến khích xã hội hóa, đầu tư tư nhân và áp dụng cơ chế ưu đãi cho doanh nghiệp tham gia phát triển hệ sinh thái viễn thám. Quy định cũng nhấn mạnh: không sử dụng vốn ngân sách mua dữ liệu nước ngoài nếu trong nước đã có dữ liệu tương đương, nhằm bảo vệ nguồn lực công và thúc đẩy phát triển nội địa.

Phần 4. Ý nghĩa, tác động cụ thể của Nghị định mới đối với từng nhóm đối tượng

1. Với quản lý nhà nước (Trung ương - địa phương)

  • Thống nhất quản lý, nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhà nước: Nghị định mới cung cấp cơ chế chia sẻ dữ liệu, tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng và phân cấp trách nhiệm rõ ràng giữa các bộ, ngành, địa phương — giúp ra quyết định quản lý chính xác và kịp thời.
  • Nền tảng cho nền hành chính số: Dữ liệu viễn thám được tích hợp vào cơ sở dữ liệu quốc gia sẽ làm giàu nguồn dữ liệu phục vụ quy hoạch, giám sát và đánh giá chính sách theo thời gian thực. 

2. Với doanh nghiệp và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo

  • Kích hoạt thị trường dữ liệu viễn thám: Khi tiêu chuẩn, khung chia sẻ rõ ràng, doanh nghiệp có thể xây dựng sản phẩm dịch vụ (nông nghiệp thông minh, giám sát môi trường, GIS cho đô thị) dựa trên nguồn dữ liệu hợp pháp, minh bạch.
  • Khuyến khích startup và nhà khoa học tham gia: Cơ chế sandbox, ưu đãi cho R&D và tiêu chuẩn mở giúp doanh nghiệp nhỏ tiếp cận dữ liệu chất lượng để triển khai AI và phân tích. Các chính sách khuyến khích tại Nghị quyết 57-NQ/TW là cơ sở nền tảng, động lực cho xã hội hóa lĩnh vực viễn thám

3. Với người dân và cộng đồng

  • Dịch vụ công tốt hơn, nhanh hơn: Dữ liệu viễn thám giúp cảnh báo thiên tai sớm, giám sát ô nhiễm, theo dõi sử dụng đất — từ đó người dân nhận được thông tin chính xác, kịp thời về môi trường sống.
  • Tính minh bạch và tiếp cận thông tin: Khi dữ liệu và sản phẩm được quản lý theo chuẩn, người dân có cơ hội tiếp cận thông tin công khai, góp phần giám sát và tham gia quản trị địa phương.

4. Với an ninh quốc phòng và chủ quyền số

  • Nghị định mới điều chỉnh những quy tắc cần thiết để bảo đảm an ninh dữ liệu, phân loại dữ liệu nhạy cảm, và quy định trách nhiệm pháp lý khi sử dụng dữ liệu liên quan đến an ninh, quốc phòng — điều rất quan trọng trong bối cảnh hợp tác quốc tế và lưu trữ, xử lý trên nền tảng đám mây quốc tế. 

Phần 5. Một số ví dụ ứng dụng cụ thể minh họa tác động của nghị định mới

  1. Nông nghiệp chính xác (precision agriculture): Dữ liệu viễn thám độ phân giải cao kết hợp AI cho phép giám sát sinh trưởng, phát hiện sâu bệnh sớm, tối ưu phân bón — giúp nông dân tăng năng suất và giảm chi phí phân bón, nước. Khi dữ liệu được chuẩn hóa và kết nối vào nền tảng quốc gia, các dịch vụ này có thể được triển khai đại trà.

  2. Quản trị rừng và phòng chống chặt phá: Hệ thống giám sát rừng real-time (kết hợp Sentinel, VNREDSat và các dữ liệu thương mại) sẽ phát hiện thay đổi diện tích rừng bất thường; cơ chế chia sẻ dữ liệu giúp cơ quan chức năng, chính quyền địa phương và cộng đồng nhanh chóng phối hợp xử lý. 

  3. Cảnh báo thiên tai và khắc phục hậu quả: Dữ liệu trước — sau sự kiện bão lũ, kết hợp phân tích AI trên nền tảng xử lý lớn (như Google Earth Engine), giúp đánh giá nhanh phạm vi thiệt hại, điều phối cứu trợ hiệu quả. 

Kết luậnNghị định mới từ “hành lang pháp lý” đến “nền tảng phát triển”

Việc ban hành nghị định thay thế Nghị định 03/2019/NĐ-CP không phải là chuyện “sửa vài chỗ”, mà là nâng cấp chiến lược: từ nhận thức dữ liệu viễn thám là một nguồn thông tin kỹ thuật sang coi nó là nguồn lực chiến lược, cần được quản trị, tiêu chuẩn hóa, chia sẻ và bảo vệ theo quy chuẩn tương thích với chuyển đổi số quốc gia. Nghị định mới nếu được hoàn thiện và triển khai nghiêm túc sẽ:

  • Thúc đẩy phát triển kinh tế số, tăng năng lực cạnh tranh quốc gia trong lĩnh vực công nghệ vũ trụ - dữ liệu;
  • Hạ thấp rủi ro trùng lặp, lãng phí trong thu thập dữ liệu;
  • Mở ra thị trường dịch vụ dữ liệu viễn thám, khuyến khích đổi mới sáng tạo — đặc biệt cho startup và doanh nghiệp công nghệ;
  • Nâng cao năng lực ứng phó thiên tai, bảo vệ môi trường và hỗ trợ quản trị công hiệu quả;
  • Bảo đảm an ninh, chủ quyền dữ liệu trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang tích cực hoàn thiện, chỉnh sửa lần cuối trước khi trình Chính phủ ban hành nghị định thay thế Nghị định số 03/2019/NĐ-CP về hoạt động viễn thám. Cùng với đó là việc hoàn thiện văn bản hướng dẫn triển khai, đi cùng quy chuẩn kỹ thuật (đặc biệt là tiêu chuẩn siêu dữ liệu, quy trình kết nối, phân loại mức độ nhạy cảm), chương trình đào tạo nguồn nhân lực và cơ chế tài chính ưu tiên cho xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia. Những bước này sẽ biến nghị định từ “văn bản tốt” thành “công cụ thay đổi”.

Lê Minh Quang

Ý kiến