Ứng dụng Viễn thám và AI: Đòn bẩy chiến lược cho Nông nghiệp và Môi trường Việt NamViệt Nam, một trong những quốc gia chịu tác động nặng nề của biến đổi khí hậu, đang đứng trước những thách thức lớn về an ninh lương thực và phát triển bền vững. Nhu cầu về một nền nông nghiệp hiện đại, hiệu quả và một môi trường được quản lý chặt chẽ đang trở nên cấp bách hơn bao giờ hết. Nhằm đáp ứng yêu cầu này, Bộ Nông nghiệp và Môi trường (NN&MT) đã ban hành Quyết định số 681/QĐ-BNNMT ngày 08/4/2025 về Kế hoạch hành động thực hiện mục tiêu tăng trưởng ngành và tổng kim ngạch xuất khẩu nông lâm thủy sản năm 2025. Trong đó, việc đẩy mạnh ứng dụng viễn thám và trí tuệ nhân tạo (AI) được xác định là một trong những giải pháp đột phá và cốt lõi.Đánh giá ban đầu cho thấy, việc triển khai quyết định này đã đạt được những kết quả khả quan, song vẫn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác. Bài báo này sẽ phân tích thực trạng, tiềm năng và đề xuất các giải pháp, lộ trình cụ thể để ứng dụng hiệu quả công nghệ viễn thám và AI, qua đó đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của ngành NN&MT Việt Nam.Thực trạng và những kết quả ban đầu Hành động ban đầu của Cục Viễn thám quốc gia (VTQG) thể hiện sự chủ động và quyết liệt trong việc thực hiện Quyết định 681. Cụ thể, Cục đã ban hành Kế hoạch thực hiện tại Quyết định số 50/QĐ-VTQG và tổ chức nhiều buổi làm việc với các đơn vị trực thuộc Bộ, bao gồm các cục quản lý nhà nước như Cục Biến đổi khí hậu, Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật, Cục Đê điều và Phòng chống thiên tai, Cục Chuyển đổi số, cũng như các viện và trường đại học. Sự đồng thuận cao từ các cơ quan quản lýCác buổi làm việc cho thấy sự đồng thuận cao trong việc ứng dụng viễn thám và AI để hiện đại hóa công tác quản lý. Các đơn vị đã đưa ra nhiều đề xuất cụ thể, cho thấy nhu cầu thực tiễn rất lớn: Cục Biến đổi khí hậu: Đề xuất ứng dụng viễn thám và AI để đánh giá tiềm năng hấp thụ carbon xanh (blue carbon) và tác động môi trường trong thực tế. Đồng thời, Cục cũng đề xuất hai nhiệm vụ chuyên môn cụ thể để phối hợp với Cục VTQG trong việc đánh giá tiềm năng giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu ở khu vực ven biển. Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật: Mong muốn ứng dụng công nghệ viễn thám để dự báo, giám sát dịch bệnh và mùa màng, đặc biệt là trong việc truy xuất nguồn gốc cây trồng theo chuẩn EUDR (EU Deforestation Regulation) của thế giới. Cục Đê điều và Phòng chống thiên tai: Đề xuất ứng dụng viễn thám để giám sát sạt lở bờ sông, bờ biển, theo dõi hiện trạng công trình đê điều và đánh giá thiệt hại sau bão, lũ. Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm: Mong muốn ứng dụng viễn thám để kiểm kê rừng trên toàn quốc, giám sát tình trạng mất rừng, phá rừng và cảnh báo cháy rừng. Hợp tác chặt chẽ với các viện, trườngCác viện và trường đại học, như Trường Đại học Mỏ - Địa chất, Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội, Viện Chính sách và Chiến lược, và Viện Nông nghiệp Việt Nam, đều thể hiện sự sẵn sàng hợp tác với Cục VTQG. Họ nhận thấy vai trò quan trọng của công nghệ viễn thám trong đào tạo, nghiên cứu, và giải quyết các vấn đề thực tiễn. Các đề xuất tập trung vào việc:Phối hợp trong đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, cập nhật chương trình giảng dạy sát với thực tế. Thiết lập cơ chế chia sẻ dữ liệu viễn thám, cả miễn phí và có phí, để phục vụ nghiên cứu và giảng dạy. Cùng nhau triển khai các đề tài nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực mới như đánh giá giảm phát thải khí metal và xây dựng bản đồ sản phẩm OCOP. Những thách thức còn tồn tạiMặc dù có những bước tiến tích cực, các buổi làm việc cũng bộc lộ nhiều thách thức cần giải quyết. Các hạn chế chủ yếu xoay quanh ba vấn đề:Về dữ liệu: Thiếu dữ liệu viễn thám thời gian thực và dữ liệu lịch sử dài hạn. Dữ liệu độ phân giải cao có giá thành cao và chưa đầy đủ. Cơ chế chia sẻ dữ liệu giữa các đơn vị còn hạn chế và thiếu đồng bộ. Về hạ tầng công nghệ: Thiếu hạ tầng kỹ thuật đồng bộ để xử lý dữ liệu lớn (Big Data). Nhiều đơn vị chưa có nền tảng tích hợp dữ liệu viễn thám dùng chung. Về nguồn nhân lực: Nguồn nhân lực chuyên sâu về viễn thám và AI còn thiếu và chưa đồng đều giữa các đơn vị. Những hạn chế này cho thấy, để biến tiềm năng thành hiện thực, cần có một chiến lược tổng thể và các giải pháp đồng bộ.Tiềm năng ứng dụng viễn thám và AI: Chuyển đổi toàn diện ngành NN&MTCục VTQG có khả năng trở thành đầu mối công nghệ để giải quyết các vấn đề trên, nhờ vai trò cốt lõi trong việc triển khai Quyết định 681 và các nguồn lực hiện có. Việc ứng dụng viễn thám và AI sẽ mang lại lợi ích to lớn, từ tối ưu hóa sản xuất đến quản lý tài nguyên.Tăng cường hiệu quả sản xuất nông nghiệpCác công nghệ này có thể hỗ trợ toàn diện vòng đời của cây trồng và vật nuôi:Quản lý mùa vụ: Phân tích ảnh vệ tinh có thể giúp xác định chính xác loại cây trồng, diện tích gieo trồng và dự báo sản lượng. Các thuật toán học sâu (Deep Learning) như CNN có thể phân loại cây trồng trên diện rộng, trong khi LSTM (Long Short-Term Memory) phân tích chuỗi dữ liệu thời gian để dự báo năng suất dựa trên biến động của chỉ số sinh trưởng. Giám sát sâu bệnh và sức khỏe cây trồng: Cảm biến trên vệ tinh và UAV có thể phát hiện sớm các dấu hiệu stress thực vật do sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng, giúp nông dân và các cơ quan quản lý đưa ra biện pháp xử lý kịp thời. Quản lý nguồn nước và tưới tiêu: Ảnh viễn thám kết hợp với cảm biến IoT có thể theo dõi độ ẩm đất và dự báo nhu cầu nước, từ đó giúp tự động hóa hệ thống tưới tiêu, giảm lãng phí tài nguyên. Ảnh: trạm thu ảnh vệ tinh Komsat 3ANâng cao hiệu quả quản lý môi trường và ứng phó thiên taiỨng dụng viễn thám và AI là chìa khóa để quản lý tài nguyên bền vững và chủ động ứng phó với các mối đe dọa từ môi trường:Kiểm kê và giám sát rừng: Các mô hình CNN có thể phát hiện nhanh chóng và chính xác các điểm phá rừng hoặc cháy rừng, hỗ trợ công tác bảo vệ rừng. Điều này đặc biệt quan trọng để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như EUDR, yêu cầu sản phẩm xuất khẩu không có nguồn gốc từ phá rừng. Cảnh báo sớm thiên tai: Hệ thống tích hợp viễn thám, AI và GIS có thể dự báo và cảnh báo sớm các hiện tượng như hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn, giúp các địa phương và người dân chuẩn bị ứng phó, giảm thiểu thiệt hại về kinh tế và con người. Đánh giá tác động và phát thải: Cục VTQG có thể ứng dụng viễn thám để đánh giá tiềm năng hấp thụ carbon xanh của các hệ sinh thái và giám sát phát thải khí nhà kính, góp phần vào mục tiêu phát thải ròng bằng "0" của Việt Nam. Giải pháp và lộ trình thực hiệnĐể khai thác tối đa tiềm năng của viễn thám và AI, Cục VTQG cần xây dựng một chiến lược toàn diện, bao gồm các giải pháp ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.1. Hoàn thiện hạ tầng dữ liệu và công nghệNgắn hạn (6-18 tháng): * Xây dựng nền tảng dữ liệu quốc gia: Chuẩn hóa và tích hợp các nguồn dữ liệu viễn thám đa dạng (quang học, radar, siêu phổ) từ các vệ tinh miễn phí (Sentinel, Landsat) và có phí (Planet, WorldView). Thiết lập cơ chế chia sẻ: Xây dựng các API (giao diện lập trình ứng dụng) và cơ chế chia sẻ dữ liệu mở để các đơn vị trực thuộc Bộ, các viện, trường và doanh nghiệp có thể truy cập, khai thác thông tin một cách dễ dàng, minh bạch. Trung hạn (1-3 năm): * Đầu tư hạ tầng đám mây: Xây dựng nền tảng điện toán đám mây (Cloud Computing) chuyên dụng để xử lý dữ liệu lớn, cho phép các đơn vị chuyên môn khai thác trực tuyến và ứng dụng các mô hình AI. Xây dựng kho dữ liệu tích hợp: Phát triển Data Lake (Hồ dữ liệu) để lưu trữ và kết nối dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (viễn thám, IoT, dữ liệu thực địa). Dài hạn (3-7 năm): * Phát triển hạ tầng đồng bộ: Tiếp tục đầu tư máy chủ tính toán hiệu năng cao, hệ thống lưu trữ dung lượng lớn và mạng cảm biến IoT phủ rộng. 2. Phát triển và ứng dụng các mô hình thông minhĐa dạng hóa mô hình AI: Không chỉ sử dụng các thuật toán truyền thống như RF và SVM, Cục cần tập trung vào các mô hình học sâu như CNN và LSTM để xử lý dữ liệu phức tạp, tăng độ chính xác trong phân loại và dự báo. Phát triển các ứng dụng cụ thể: Xây dựng các sản phẩm ứng dụng thiết thực, ví dụ như bản đồ hiện trạng sử dụng đất hằng năm, bản đồ rừng ngập mặn, bản đồ nguy cơ ngập lụt, và các mô hình dự báo năng suất cây trồng chủ lực. Hệ thống dashboard: Xây dựng hệ thống bảng điều khiển (dashboard) trực tuyến đa tầng, cung cấp thông tin theo thời gian thực để hỗ trợ các nhà quản lý ở cấp Bộ và địa phương ra quyết định nhanh chóng, chính xác. 3. Tăng cường năng lực nguồn nhân lực và hợp tácĐào tạo chuyên sâu: Phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu để mở các khóa đào tạo chuyên sâu về viễn thám, AI, GIS, và IoT cho cán bộ quản lý và kỹ sư. Xây dựng mạng lưới chuyên gia: Hình thành mạng lưới nghiên cứu quốc gia và quốc tế về viễn thám và AI, gắn liền với các vấn đề thực tiễn của ngành nông nghiệp và môi trường. Hợp tác công - tư: Đẩy mạnh hợp tác với các doanh nghiệp công nghệ để huy động nguồn lực xã hội, cùng phát triển các giải pháp, sản phẩm ứng dụng công nghệ cao. Trao đổi quốc tế: Tham gia các dự án hợp tác quốc tế với các tổ chức như FAO, WB, JICA, NASA để tiếp cận công nghệ tiên tiến, nâng cao năng lực và vị thế của Cục VTQG. Kết luận và Kiến nghịViệc ứng dụng viễn thám và AI không chỉ là một nhiệm vụ công nghệ mà còn là một giải pháp chiến lược để ngành NN&MT Việt Nam phát triển bền vững. Từ những kết quả ban đầu, Cục VTQG đã thể hiện vai trò là đơn vị tiên phong, kết nối các bên liên quan để hình thành một hệ sinh thái công nghệ.Cục sẽ tiếp tục phát huy vai trò đầu mối, chủ động phối hợp với các đơn vị để biến các định hướng thành các chương trình, dự án và sản phẩm cụ thể, phục vụ trực tiếp công tác quản lý nhà nước. Để triển khai các nhiệm vụ nêu trên, Cục Viến thám quốc gia kiến nghị: Chính sách: Kiến nghị Bộ NN&MT hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế chính sách để khuyến khích việc đầu tư vào hạ tầng dữ liệu và công nghệ, đặc biệt là Luật Viễn thám để tạo hành lang triển khai lâu dài. Hạ tầng: Tăng cường đầu tư đồng bộ hạ tầng xử lý dữ liệu lớn và điện toán đám mây chuyên dụng cho ngành.Hợp tác: Đẩy mạnh cơ chế chia sẻ dữ liệu và hợp tác liên ngành, giữa Cục VTQG với các cục, viện, trường và doanh nghiệp.Đây là thời điểm then chốt để Việt Nam bứt phá, xây dựng một nền nông nghiệp thông minh và một môi trường bền vững. Cục VTQG tự tin với năng lực và quyết tâm của mình sẽ đóng góp một cách thiết thực, hiệu quả vào mục tiêu chung của ngành và đất nước.