Hơn cả, công trình này nhấn mạnh vai trò của việc tích hợp công nghệ hiện đại vào công tác khí tượng, để từ đó phục vụ tốt hơn cho phát triển kinh tế – xã hội và bảo vệ môi trường.Từ dữ liệu khí tượng rời rạc đến bản đồ chuyên đề toàn diệnTrong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, việc giám sát, phân tích và dự báo thời tiết trở thành nhiệm vụ trọng yếu đối với các cơ quan khí tượng thủy văn. Một trong những công việc thường xuyên là xây dựng bản đồ chuyên đề khí tượng, từ dữ liệu thu thập tại các trạm đo mặt đất. Tuy nhiên, thách thức đặt ra là số lượng trạm quan trắc còn hạn chế, phân bố không đồng đều, khiến cho nhiều khu vực chưa được bao phủ đầy đủ dữ liệu.Để khắc phục, các nhà khoa học sử dụng phương pháp nội suy không gian – kỹ thuật tính toán giá trị tại những vị trí chưa đo đạc dựa trên dữ liệu từ các điểm đã có. Trong số các phương pháp nội suy, Kriging được coi là một trong những thuật toán hiện đại và hiệu quả nhất nhờ khả năng xem xét mối tương quan không gian giữa các điểm dữ liệu.Tuy nhiên, Kriging không phải là một thuật toán duy nhất. Thực tế, có nhiều biến thể khác nhau, trong đó Ordinary Kriging (OK) và Universal Kriging (UK) là hai phương pháp được sử dụng phổ biến. Nghiên cứu mới đã tiến hành so sánh chi tiết hiệu quả của hai thuật toán này, với mục tiêu tìm ra lựa chọn phù hợp để phục vụ xây dựng bản đồ chuyên đề khí tượng tại Việt Nam.Ordinary Kriging và Universal Kriging – Khác biệt ở đâu?Ordinary Kriging (OK) giả định rằng dữ liệu không có xu thế rõ rệt, giá trị trung bình của dữ liệu là hằng số trong toàn vùng nghiên cứu. Phương pháp này phù hợp với những khu vực có địa hình, khí hậu tương đối đồng nhất.Trong khi đó, Universal Kriging (UK) cho phép mô hình hóa xu thế thay đổi theo không gian, nghĩa là có thể tính đến sự biến thiên của yếu tố khí tượng theo các hướng khác nhau. Đây là ưu điểm khi áp dụng cho những khu vực có địa hình phức tạp hoặc biến động mạnh về thời tiết. Nghiên cứu đã lựa chọn các chỉ số khí tượng đặc trưng như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa để tiến hành thử nghiệm. Dữ liệu được thu thập tại các trạm mặt đất và đưa vào mô hình nội suy bằng cả hai thuật toán. Sau đó, kết quả được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu sai số chuẩn (RMSE), độ chệch trung bình (MBE) và mức độ phù hợp của bản đồ chuyên đề so với thực tế.Kết quả cho thấy, Ordinary Kriging tỏ ra phù hợp với những khu vực đồng bằng, nơi các yếu tố khí tượng biến động ít, trong khi Universal Kriging vượt trội hơn ở những vùng có sự thay đổi địa hình và khí hậu rõ rệt.Ý nghĩa thực tiễn đối với xây dựng bản đồ khí tượngViệc lựa chọn đúng thuật toán nội suy có ý nghĩa lớn trong nâng cao chất lượng bản đồ khí tượng. Một bản đồ chính xác không chỉ giúp mô phỏng đúng sự phân bố không gian của các yếu tố như nhiệt độ, lượng mưa, độ ẩm, mà còn hỗ trợ công tác dự báo, quy hoạch và quản lý tài nguyên.Chẳng hạn, với khu vực miền núi phía Bắc, nơi địa hình phân cắt mạnh, việc sử dụng Universal Kriging sẽ giúp phản ánh sát hơn sự thay đổi khí hậu theo cao độ và hướng sườn núi. Ngược lại, ở đồng bằng sông Hồng hay đồng bằng sông Cửu Long, Ordinary Kriging lại phát huy hiệu quả bởi dữ liệu khí tượng phân bố tương đối đồng đều. Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc kết hợp nội suy Kriging với dữ liệu viễn thám và mô hình số địa hình (DEM) có thể giúp nâng cao hơn nữa độ chính xác. Đây là hướng đi tiềm năng để xây dựng các bản đồ khí tượng động, có thể cập nhật theo thời gian thực, phục vụ hiệu quả hơn cho công tác cảnh báo thiên tai, đặc biệt là mưa lớn, lũ lụt hay hạn hán.Điểm đáng chú ý của nghiên cứu này là không chỉ dừng lại ở so sánh lý thuyết, mà đã tiến hành thực nghiệm trên dữ liệu thực tế tại nhiều khu vực ở Việt Nam. Điều này giúp đưa ra khuyến nghị cụ thể:Ordinary Kriging: Phù hợp với xây dựng bản đồ chuyên đề cho các vùng đồng bằng, nơi điều kiện khí hậu ít biến động.Universal Kriging: Nên áp dụng cho các vùng miền núi, trung du, nơi điều kiện tự nhiên phức tạp, có xu thế thay đổi mạnh.Với định hướng này, các cơ quan khí tượng thủy văn có thể chủ động lựa chọn thuật toán phù hợp trong từng trường hợp, thay vì áp dụng một cách máy móc một phương pháp cho tất cả. Điều này không chỉ nâng cao độ tin cậy của sản phẩm bản đồ, mà còn tối ưu nguồn lực trong quá trình xử lý dữ liệu.Trong bối cảnh dữ liệu khí tượng ngày càng phong phú, sự kết hợp giữa thuật toán nội suy tiên tiến, công nghệ viễn thám và trí tuệ nhân tạo được kỳ vọng sẽ mở ra hướng đi mới cho ngành khí tượng Việt Nam. Khi đó, bản đồ chuyên đề không chỉ là công cụ nghiên cứu, mà còn là công cụ hỗ trợ quyết định quan trọng trong quản lý tài nguyên, nông nghiệp và phòng chống thiên tai.