Đại hội Đảng bộ Cục Viễn thám quốc gia nhiệm kỳ 2025-2030 đã đặt ra mục tiêu rõ ràng, cụ thể, với tầm nhìn đến năm 2030. Khi dữ liệu viễn thám độ phân giải cao phủ trùm 80% diện tích cả nước, khi ít nhất 20% được thu từ vệ tinh Việt Nam, khi AI được tích hợp sâu vào xử lý ảnh, thì viễn thám sẽ thực sự trở thành công cụ không thể thiếu trong quản lý, điều hành, phát triển bền vững.Bước tiến từ dữ liệu đến công nghệ lõiTrong kỷ nguyên số, dữ liệu viễn thám đã trở thành “nguồn tài nguyên số” quý giá, đóng vai trò then chốt trong quản lý tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường, quy hoạch và phòng chống thiên tai. Đến năm 2023, tỷ lệ ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu viễn thám tại Việt Nam đã đạt tối thiểu 50%, phục vụ trực tiếp cho công tác giám sát rừng, đất đai, nước và không khí. Đây là bước đi quan trọng, khẳng định năng lực tiếp cận và ứng dụng công nghệ cao trong lĩnh vực vốn được xem là mũi nhọn của khoa học Trái đất.Tại Đại hội Đảng bộ Cục Viễn thám quốc gia nhiệm kỳ 2025-2030, mục tiêu lớn được xác định: đến năm 2030, dữ liệu viễn thám độ phân giải cao sẽ phủ trùm 80% diện tích cả nước, trong đó có ít nhất 20% được thu bằng vệ tinh siêu cao tần do Việt Nam làm chủ công nghệ. Đồng thời, tỷ lệ ứng dụng AI trong phân tích dữ liệu tiếp tục duy trì tối thiểu 50%, nâng cao hiệu quả giám sát tài nguyên, môi trường và phục vụ phát triển kinh tế xanh.Thành quả từ một nhiệm kỳ đầy nỗ lựcTheo ông Trần Tuấn Ngọc – Cục trưởng Cục Viễn thám quốc gia, trong nhiệm kỳ 2020-2025, hệ thống pháp lý cho lĩnh vực viễn thám đã được bổ sung với 13 văn bản hướng dẫn kỹ thuật, tạo hành lang pháp lý đồng bộ. Hạ tầng trạm thu dữ liệu vệ tinh được nâng cấp, mở rộng; cơ sở dữ liệu viễn thám quốc gia chính thức đi vào vận hành, cung cấp dịch vụ công trực tuyến cho người dân và doanh nghiệp.Ứng dụng viễn thám không còn bó hẹp trong nghiên cứu mà đã lan tỏa tới các địa phương, góp phần quan trọng trong quản lý tài nguyên, cảnh báo thiên tai, theo dõi rừng và biến động sử dụng đất. Cục cũng chủ trì và tham gia hơn 15 đề tài nghiên cứu cấp Nhà nước và cấp Bộ, đồng thời mở rộng hợp tác quốc tế với các quốc gia có nền viễn thám phát triển như Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, Ý.Những kết quả này đã khẳng định một điều: viễn thám không chỉ là công cụ hỗ trợ, mà đang trở thành nền tảng dữ liệu quan trọng để hoạch định chính sách, giám sát phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu.Hướng tới dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạoThứ trưởng Nguyễn Thị Phương Hoa, Ủy viên Ban Thường vụ, Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy Bộ Nông nghiệp và Môi trường nhấn mạnh: “Trong bối cảnh toàn cầu bước vào kỷ nguyên 4.0, cạnh tranh dữ liệu, AI và chuyển đổi số đang là xu thế không thể đảo ngược. Việt Nam không thể đứng ngoài tiến trình này và Cục Viễn thám quốc gia phải giữ vai trò chủ lực trong kiến tạo nền tảng dữ liệu, công nghệ cho quốc gia”.Nhiệm vụ trọng tâm nhiệm kỳ 2025-2030 là nâng cấp cơ sở dữ liệu viễn thám quốc gia theo hướng dữ liệu lớn (Big Data), đa nguồn, tích hợp AI trong xử lý ảnh vệ tinh. Các nền tảng kỹ thuật sẽ được chuẩn hóa, mở cửa chia sẻ dữ liệu liên ngành, phục vụ quản lý nhà nước, phát triển kinh tế xanh, ứng phó biến đổi khí hậu.Theo đó, viễn thám sẽ không chỉ dừng lại ở vai trò giám sát rừng hay đất đai, mà còn tham gia sâu vào quản lý nước, không khí, chất lượng đô thị, hạ tầng kỹ thuật. Đây là hướng đi tất yếu trong xây dựng hệ thống giám sát thông minh tích hợp AI cho các lĩnh vực trọng yếu.Viễn thám – “con mắt từ không gian” giám sát môi trườngThực tế ứng dụng viễn thám tại Việt Nam đã chứng minh tính hiệu quả vượt trội. Trong lĩnh vực lâm nghiệp, dữ liệu viễn thám cho phép nhận diện các khu vực rừng bị chặt phá, suy thoái hoặc chuyển đổi mục đích. Các vệ tinh như Landsat, Sentinel-2 cung cấp ảnh đa phổ, giúp so sánh dữ liệu theo thời gian, phát hiện biến động che phủ rừng, phục vụ quản lý và bảo tồn.Dữ liệu viễn thám cũng giúp lập bản đồ rừng chính xác, phục vụ quy hoạch sử dụng đất, phân vùng bảo vệ và phát triển bền vững. Đây là công việc mà phương pháp truyền thống khó thực hiện trên diện rộng.Trong quản lý đất đai, công nghệ viễn thám hỗ trợ rà soát, phát hiện biến động sử dụng đất, từ đó ngăn chặn tình trạng lấn chiếm, sử dụng sai mục đích. Với nước và không khí, ảnh vệ tinh kết hợp AI cho phép giám sát ô nhiễm, phát hiện sớm hiện tượng bất thường, phục vụ ứng phó kịp thời.Tầm nhìn 2030: Làm chủ vệ tinh và hệ thống giám sát thông minhÔng Chu Hải Tùng – Phó Cục trưởng Cục Viễn thám quốc gia cho biết, Cục đã đề xuất Bộ Nông nghiệp và Môi trường phê duyệt Đề án “Đẩy mạnh ứng dụng viễn thám và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng hệ thống giám sát thông minh một số lĩnh vực nông nghiệp và môi trường phục vụ tăng trưởng xanh và phát triển bền vững”, triển khai từ năm 2026.Đề án này được xây dựng trên tinh thần Nghị quyết 57, Nghị quyết 193 và Nghị quyết 71, với mục tiêu tích hợp công nghệ số hiện đại, hỗ trợ ra quyết định nhanh, chính xác, nâng cao năng lực chỉ đạo điều hành. Đặc biệt, việc từng bước làm chủ công nghệ vệ tinh siêu cao tần sẽ giúp Việt Nam chủ động hoàn toàn từ khâu thu nhận đến xử lý, khai thác dữ liệu, giảm phụ thuộc nguồn bên ngoài.“Chúng ta có cơ sở để tin tưởng rằng Việt Nam sẽ làm chủ công nghệ viễn thám. Việc khai thác hiệu quả dữ liệu viễn thám sẽ giúp ngành nông nghiệp và môi trường quản lý tốt lĩnh vực của mình, đồng thời mở rộng ứng dụng trong phát triển kinh tế – xã hội của đất nước,” ông Tùng khẳng định.Việt Nam không đứng ngoài cuộc đua dữ liệu toàn cầuTrong kỷ nguyên mà dữ liệu là tài nguyên, AI là công cụ, viễn thám là “con mắt từ không gian”, việc làm chủ công nghệ viễn thám không chỉ là yêu cầu khoa học – kỹ thuật, mà còn là nhiệm vụ chiến lược của quốc gia.Đại hội Đảng bộ Cục Viễn thám quốc gia nhiệm kỳ 2025-2030 đã đặt ra mục tiêu rõ ràng, cụ thể, với tầm nhìn đến năm 2030. Khi dữ liệu viễn thám độ phân giải cao phủ trùm 80% diện tích cả nước, khi ít nhất 20% được thu từ vệ tinh Việt Nam, khi AI được tích hợp sâu vào xử lý ảnh, thì viễn thám sẽ thực sự trở thành công cụ không thể thiếu trong quản lý, điều hành, phát triển bền vững.Việt Nam sẽ làm chủ công nghệ viễn thám. Và khi điều đó trở thành hiện thực, chúng ta sẽ có trong tay một nền tảng dữ liệu vững chắc, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong kỷ nguyên số.